Có 2 kết quả:

捞什子 lāo shí zi ㄌㄠ ㄕˊ 撈什子 lāo shí zi ㄌㄠ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) encumbrance
(2) burden
(3) that awful thing (colloquial)
(4) nuisance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) encumbrance
(2) burden
(3) that awful thing (colloquial)
(4) nuisance

Bình luận 0