Có 2 kết quả:
捞什子 lāo shí zi ㄌㄠ ㄕˊ • 撈什子 lāo shí zi ㄌㄠ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) encumbrance
(2) burden
(3) that awful thing (colloquial)
(4) nuisance
(2) burden
(3) that awful thing (colloquial)
(4) nuisance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) encumbrance
(2) burden
(3) that awful thing (colloquial)
(4) nuisance
(2) burden
(3) that awful thing (colloquial)
(4) nuisance
Bình luận 0